Đọc nhanh: 菜团子 (thái đoàn tử). Ý nghĩa là: cơm nắm.
菜团子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm nắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜团子
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
子›
菜›