Đọc nhanh: 尺码 (xích mã). Ý nghĩa là: số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép), kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức. Ví dụ : - 你穿多大尺码的鞋? Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.. - 你知道我的尺码吗? Bạn biết số đo của tôi không?. - 这件衣服有不同的尺码。 Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
尺码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số đo; cỡ; khổ; size (mũ, giày dép)
(尺码儿) 尺寸 (多指鞋帽)
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. kích thước; tiêu chuẩn; quy mô; độ lớn; trình độ; mức
尺寸的大小;标准
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 这件 衣服 正是 你 的 尺码
- Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
码›