Đọc nhanh: 草码 (thảo mã). Ý nghĩa là: chữ số Tô Châu (chữ số cổ Trung quốc).
草码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số Tô Châu (chữ số cổ Trung quốc)
见 (苏州码子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草码
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
草›