Đọc nhanh: 暗码 (ám mã). Ý nghĩa là: mã số lóng; mật mã hàng (mật mã ghi giá hàng của hiệu buôn thời xưa).
暗码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số lóng; mật mã hàng (mật mã ghi giá hàng của hiệu buôn thời xưa)
(暗码儿) 旧时商店在商品标价上所用代替数字的符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗码
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
码›