Đọc nhanh: 菜码儿 (thái mã nhi). Ý nghĩa là: rau độn; rau trộn trong mì, miến.
菜码儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau độn; rau trộn trong mì, miến
面码儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜码儿
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 我 不 喜欢 韭菜 的 味儿
- Tôi không thích vị của rau hẹ.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
码›
菜›