Đọc nhanh: 验证码 (nghiệm chứng mã). Ý nghĩa là: CAPTCHA, một loại kiểm tra phản ứng thử thách (điện toán), mã xác nhận.
验证码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. CAPTCHA, một loại kiểm tra phản ứng thử thách (điện toán)
CAPTCHA, a type of challenge-response test (computing)
✪ 2. mã xác nhận
verification code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验证码
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
证›
验›