Đọc nhanh: 莱斯沃斯岛 (lai tư ốc tư đảo). Ý nghĩa là: Lesbos (đảo Hy Lạp trên biển Aegean 愛琴海 | 爱琴海).
✪ 1. Lesbos (đảo Hy Lạp trên biển Aegean 愛琴海 | 爱琴海)
Lesbos (Greek island in the Aegean Sea 愛琴海|爱琴海 [Ai4 qín Hǎi])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱斯沃斯岛
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 普莱斯 又 犯 混 了
- Giá là một con ranh?
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
斯›
沃›
莱›