莒光乡 jǔ guāng xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【cử quang hương】

Đọc nhanh: 莒光乡 (cử quang hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Chukuang ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan.

Ý Nghĩa của "莒光乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Chukuang ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan

Chukuang township in Lienchiang county 連江縣|连江县 [Lián jiāng xiàn] i.e. the Matsu Islands, Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莒光乡

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 阳光 yángguāng

    - Một ánh mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRHR (廿口竹口)
    • Bảng mã:U+8392
    • Tần suất sử dụng:Thấp