Đọc nhanh: 菱镁矿 (lăng mỹ khoáng). Ý nghĩa là: magnesit, quặng magiê.
菱镁矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. magnesit
magnesite
✪ 2. quặng magiê
magnesium ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱镁矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 工矿企业
- xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
菱›
镁›