菱铁矿 líng tiě kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng thiết khoáng】

Đọc nhanh: 菱铁矿 (lăng thiết khoáng). Ý nghĩa là: viết phụ.

Ý Nghĩa của "菱铁矿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菱铁矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết phụ

siderite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱铁矿

  • volume volume

    - 铁矿 tiěkuàng 储藏 chǔcáng 丰富 fēngfù

    - mỏ thép có trữ lượng phong phú.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 铁矿 tiěkuàng

    - Ở đây có mỏ sắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不是 búshì 铁板一块 tiěbǎnyīkuài 内部 nèibù yǒu 矛盾 máodùn yǒu 分歧 fēnqí

    - họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

  • volume volume

    - zài 矿上 kuàngshàng

    - Anh ấy không ở hầm mỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 地铁 dìtiě shàng 相遇 xiāngyù

    - Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.

  • volume volume

    - huì 种地 zhòngdì huì 打铁 dǎtiě

    - Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCE (廿土金水)
    • Bảng mã:U+83F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao