Đọc nhanh: 莎丽服 (sa lệ phục). Ý nghĩa là: Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ).
莎丽服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎丽服
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 我 叫 伊丽莎白
- Tên tôi là Elizabeth.
- 她 的 衣服 很 朴实 , 不 华丽
- Trang phục của cô ấy rất đơn giản, không lòe loẹt.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
服›
莎›