Đọc nhanh: 衬衫前胸 (sấn sam tiền hung). Ý nghĩa là: Phần trước của áo sơ mi.
衬衫前胸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần trước của áo sơ mi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬衫前胸
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 他 胸前 长满 毛
- Anh ấy có một bộ ngực đầy lông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
胸›
衫›
衬›