荷枪实弹 hèqiāngshídàn
volume volume

Từ hán việt: 【hà thương thực đạn】

Đọc nhanh: 荷枪实弹 (hà thương thực đạn). Ý nghĩa là: súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng.

Ý Nghĩa của "荷枪实弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荷枪实弹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng

扛着枪,子弹上膛指军队、警察等处于戒备状态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷枪实弹

  • volume volume

    - 荷枪实弹 hèqiāngshídàn

    - súng vác vai, đạn lên nòng

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 荷枪实弹 hèqiāngshídàn 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng

    - Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.

  • volume volume

    - 枪膛 qiāngtáng 里面 lǐmiàn 没有 méiyǒu 子弹 zǐdàn

    - Trong nòng súng không có đạn.

  • volume volume

    - 枪弹 qiāngdàn de 啸声 xiàoshēng

    - tiếng đạn rít

  • volume volume

    - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • volume volume

    - 散弹枪 sǎndànqiāng gěi

    - Tôi cần khẩu súng ngắn đó.

  • volume volume

    - shì 老战士 lǎozhànshì zài 枪林弹雨 qiānglíndànyǔ 中立 zhōnglì guò 几次 jǐcì gōng

    - ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.

  • volume volume

    - 脖子 bózi shàng yǒu 一处 yīchù 散弹枪 sǎndànqiāng shāng

    - Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao