Đọc nhanh: 披坚执锐 (phi kiên chấp nhuệ). Ý nghĩa là: mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến.
披坚执锐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
穿上坚固的铠甲,拿起锋利的武器指上战场打仗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披坚执锐
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 披坚执锐
- mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
执›
披›
锐›