Đọc nhanh: 荷塘 (hà đường). Ý nghĩa là: hồ sen; ao sen; đầm sen. Ví dụ : - 荷塘月色 ánh trăng trên hồ sen
荷塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ sen; ao sen; đầm sen
种莲的池塘
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷塘
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 他 的 工作 负荷 很 重
- Công việc của anh ấy rất nặng nề.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 荷塘 四面 , 长着 许多 树 , 蓊蓊郁郁 的
- Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
荷›