Đọc nhanh: 实弹 (thực đạn). Ý nghĩa là: đạn thật. Ví dụ : - 实弹演习 diễn tập bắn đạn thật. - 荷枪实弹 súng vác vai, đạn lên nòng
实弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn thật
live ammunition
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
弹›