部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 啝 (_). Ý nghĩa là: trẻ khóc; trẻ con khóc.
✪ 1. trẻ khóc; trẻ con khóc
小儿啼哭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啝