药物饮料 yàowù yǐnliào
volume volume

Từ hán việt: 【dược vật ẩm liệu】

Đọc nhanh: 药物饮料 (dược vật ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống y tế.

Ý Nghĩa của "药物饮料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药物饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồ uống y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药物饮料

  • volume volume

    - 上菜 shàngcài shí 提供 tígōng 饮料 yǐnliào 因为 yīnwèi huì 妨碍 fángài 消化 xiāohuà

    - Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.

  • volume volume

    - 保健品 bǎojiànpǐn 不能 bùnéng 代替 dàitì 药物 yàowù

    - Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.

  • volume volume

    - 另外 lìngwài 准备 zhǔnbèi 一些 yīxiē 饮料 yǐnliào

    - Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù 尿 niào shì hǎo 肥料 féiliào

    - Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi 我配 wǒpèi le 一料 yīliào yào

    - Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān 餐饮 cānyǐn 娱乐 yúlè 购物 gòuwù 场所 chǎngsuǒ 一应俱全 yīyīngjùquán

    - Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao