Đọc nhanh: 药物饮料 (dược vật ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống y tế.
药物饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药物饮料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
物›
药›
饮›