Đọc nhanh: 医用药物 (y dụng dược vật). Ý nghĩa là: Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế.
医用药物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用药物
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
物›
用›
药›