Đọc nhanh: 药片儿 (dược phiến nhi). Ý nghĩa là: viên thuốc.
药片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药片儿
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 他 每天 吃 两片 药
- Anh ta uống hai viên thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
药›