Đọc nhanh: 轻轻地搕敲 (khinh khinh địa _ xao). Ý nghĩa là: khẻ.
轻轻地搕敲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻轻地搕敲
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 叶子 轻轻 落地
- Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
- 他 轻轻地 吻 了 她 一下
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 他 轻松 地 回答 老师 的 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
搕›
敲›
轻›