Đọc nhanh: 壮阳剂春药 (tráng dương tễ xuân dược). Ý nghĩa là: kích dục (Thuốc).
壮阳剂春药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích dục (Thuốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮阳剂春药
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 春天 的 阳光 格外 温暖
- Nắng xuân rất ấm áp.
- 春天 的 阳光 很 温暖
- Ánh sáng mặt trời mùa xuân rất ấm áp.
- 十月 小阳春
- tiết tháng mười (âm lịch).
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
壮›
春›
药›
阳›