Đọc nhanh: 药丸压碎器 (dược hoàn áp toái khí). Ý nghĩa là: dụng cụ;máy nghiền viên thuốc.
药丸压碎器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ;máy nghiền viên thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药丸压碎器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 服下 这些 药丸 可保 你 睡 一宿 好觉
- Uống những viên thuốc này sẽ giúp bạn ngủ một giấc ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
压›
器›
碎›
药›