Đọc nhanh: 药丸儿 (dược hoàn nhi). Ý nghĩa là: thuốc viên.
药丸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药丸儿
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 把 丸药 吞下去
- nuốt viên thuốc.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
儿›
药›