Đọc nhanh: 药丸子 (dược hoàn tử). Ý nghĩa là: thuốc viên.
药丸子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药丸子
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 孩子 刚 发烧 , 他 立马 去 买药
- Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
子›
药›