Đọc nhanh: 荣成市 (vinh thành thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Rongcheng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Rongcheng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông
Rongcheng county level city in Weihai 威海, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣成市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 成为 你 朋友 是 我 的 荣幸
- Trở thành bạn của bạn là vinh hạnh của tôi.
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
- 我国 的 城市 和 农村 , 无论 哪里 , 都 是 一片 欣欣向荣 的 新气象
- ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
成›
荣›