Đọc nhanh: 荣成湾 (vinh thành loan). Ý nghĩa là: Vịnh Roncheng gần Uy Hải 威海 市 trên bờ biển phía bắc Sơn Đông.
✪ 1. Vịnh Roncheng gần Uy Hải 威海 市 trên bờ biển phía bắc Sơn Đông
Roncheng bay near Weihai 威海市 on north coast of Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣成湾
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 这 地方 由 原来 的 渔港 发展 成 一个 繁荣 的 旅游胜地
- Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 成为 你 朋友 是 我 的 荣幸
- Trở thành bạn của bạn là vinh hạnh của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
湾›
荣›