无稽 wújī
volume volume

Từ hán việt: 【vô kê】

Đọc nhanh: 无稽 (vô kê). Ý nghĩa là: vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt. Ví dụ : - 无稽之谈。 chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.. - 无稽谰言谣言) tin nhảm. - 荒诞无稽。 hoang đường vô lí.

Ý Nghĩa của "无稽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无稽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt

毫无根据 (稽:查考)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无稽之谈 wújīzhītán

    - chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.

  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无稽

  • volume volume

    - 荒唐无稽 huāngtángwújī

    - vô cùng hoang đường

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 无可 wúkě 稽考 jīkǎo

    - không thể tra cứu.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 无稽之谈 wújīzhītán

    - chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.

  • volume volume

    - 无稽之谈 wújīzhītán

    - Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao