Đọc nhanh: 无稽 (vô kê). Ý nghĩa là: vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt. Ví dụ : - 无稽之谈。 chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.. - 无稽谰言 (谣言) tin nhảm. - 荒诞无稽。 hoang đường vô lí.
无稽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt
毫无根据 (稽:查考)
- 无稽之谈
- chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无稽
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 无可 稽考
- không thể tra cứu.
- 一无所获
- không thu được gì
- 无稽之谈
- chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.
- 无稽之谈
- Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
稽›