Đọc nhanh: 荐头店 (tiến đầu điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng việc làm, cơ quan việc làm (vòm.).
✪ 1. cửa hàng việc làm
employment shop
✪ 2. cơ quan việc làm (vòm.)
job agency (arch.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐头店
- 荐 头行
- nghề cai thầu.
- 荐 头店
- phòng giới thiệu lao động.
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 走进 酒店 的 那个 老头子 已经 90 岁 了
- Người đàn ông già đó đã 90 tuổi khi đi vào khách sạn.
- 我 每个 月 都 去 理发店 剪头发
- Mỗi tháng tôi đều đi tiệm cắt tóc.
- 我 每个 月 都 去 美发店 修剪 头发
- Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
店›
荐›