Đọc nhanh: 草青鱼 (thảo thanh ngư). Ý nghĩa là: cá trắm.
草青鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草青鱼
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 她 收获 一抱 青草
- Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.
- 青葱 的 草地
- cỏ cây xanh miết.
- 浒 上 长满 青草
- Ven sông mọc đầy cỏ xanh.
- 附近 的 湖水 滋润 着 牧场 的 青草
- hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
青›
鱼›