鲤鱼 lǐyú
volume volume

Từ hán việt: 【lý ngư】

Đọc nhanh: 鲤鱼 (lý ngư). Ý nghĩa là: Cá chép; cá chày thoi; cá gáy. Ví dụ : - 红烧鲤鱼。 Cá chiên rồi đem kho.. - 红烧鲤鱼 cá chép kho

Ý Nghĩa của "鲤鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cá chép; cá chày thoi; cá gáy

鲤鱼, 身体侧扁, 背部苍黑色, 腹部黄白色嘴边有须一对是中国重要的淡水鱼类之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲤鱼

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摸鱼 mōyú

    - Bọn họ đang mò cá.

  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình