Đọc nhanh: 醉鱼草 (tuý ngư thảo). Ý nghĩa là: cây bọ chó.
醉鱼草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bọ chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉鱼草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
醉›
鱼›