Đọc nhanh: 鲩鱼草鱼 (cán ngư thảo ngư). Ý nghĩa là: cá trắm cỏ (Động vật dưới nước).
鲩鱼草鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trắm cỏ (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲩鱼草鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
鱼›
鲩›