Đọc nhanh: 竹签鱼 (trúc thiêm ngư). Ý nghĩa là: cá trắm.
竹签鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹签鱼
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 桌上 摆着 竹签
- Trên bàn có đặt tăm tre.
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
签›
鱼›