竹签鱼 zhú qiān yú
volume volume

Từ hán việt: 【trúc thiêm ngư】

Đọc nhanh: 竹签鱼 (trúc thiêm ngư). Ý nghĩa là: cá trắm.

Ý Nghĩa của "竹签鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竹签鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá trắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹签鱼

  • volume volume

    - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 摆着 bǎizhe 竹签 zhúqiān

    - Trên bàn có đặt tăm tre.

  • volume volume

    - 这有 zhèyǒu 根小 gēnxiǎo 竹签 zhúqiān

    - Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.

  • volume volume

    - 竹罩 zhúzhào néng 捕到 bǔdào 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi de

    - Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 签署 qiānshǔ le 协议 xiéyì

    - Hai bên đã ký kết thỏa thuận.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhǎo 不到 búdào 棉签 miánqiān 无菌 wújūn shuǐ le

    - Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao