Đọc nhanh: 草编 (thảo biên). Ý nghĩa là: hàng mây tre lá.
草编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng mây tre lá
一种民间手工艺,用玉米苞叶、小麦茎、龙须草、金丝草等编成提篮、果盒、杯套、帽子、拖鞋、枕席等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草编
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
草›