Đọc nhanh: 草编制品 (thảo biên chế phẩm). Ý nghĩa là: mũ.
草编制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草编制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
编›
草›