Đọc nhanh: 方块草皮 (phương khối thảo bì). Ý nghĩa là: divot (chơi gôn).
方块草皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. divot (chơi gôn)
divot (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方块草皮
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 手上 蹭 破 一块 皮
- Tay sượt rách một miếng da
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
方›
皮›
草›