Đọc nhanh: 铲草皮犁 (sản thảo bì lê). Ý nghĩa là: máy cày lật đất; máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ.
铲草皮犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cày lật đất; máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲草皮犁
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犁›
皮›
草›
铲›