草甸子 cǎodiànzi
volume volume

Từ hán việt: 【thảo điện tử】

Đọc nhanh: 草甸子 (thảo điện tử). Ý nghĩa là: đầm lầy; bãi trũng mọc đầy cỏ, truông. Ví dụ : - 前面是一大片草甸子 trước mặt là đầm lầy mênh mông

Ý Nghĩa của "草甸子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草甸子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầm lầy; bãi trũng mọc đầy cỏ

长满野草的低湿地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

✪ 2. truông

草野丛生的荒地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草甸子

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • volume volume

    - 罗望子 luówàngzǐ 长满 zhǎngmǎn 一望无际 yíwàngwújì de 草原 cǎoyuán

    - Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.

  • volume volume

    - de 脖子 bózi shàng yǒu 草莓 cǎoméi

    - Trên cổ anh ấy có dấu hôn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草坪 cǎopíng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - 小兔子 xiǎotùzi zài 草地 cǎodì shàng 欢跃 huānyuè

    - Con thỏ nhỏ vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng 悠悠 yōuyōu 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - yòng 叉子 chāzǐ 收集 shōují 干草 gāncǎo

    - Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao