Đọc nhanh: 草书 (thảo thư). Ý nghĩa là: lối viết thảo; lối chữ thảo; cách viết thảo; chữ Hán viết tháu. (kiểu chữ Hán, có đặc điểm là nét bút liên tục, viết nhanh); viết thảo; thảo thư, thảo tự.
草书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lối viết thảo; lối chữ thảo; cách viết thảo; chữ Hán viết tháu. (kiểu chữ Hán, có đặc điểm là nét bút liên tục, viết nhanh); viết thảo; thảo thư
汉字字体,特点是笔画相连,写起来快
✪ 2. thảo tự
草书汉字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 他 喜欢 练习 草书
- Anh ấy thích luyện viết chữ thảo.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 的 草书 很 好看
- Chữ thảo của anh ấy rất đẹp.
- 这个 草书 很漂亮
- Kiểu chữ thảo này rất đẹp.
- 她 的 草书 很漂亮
- Chữ thường của cô ấy rất đẹp.
- 她 正在 起草 计划书
- Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.
- 谁 能看懂 你 这些 字 , 你 书写 的 太 潦草 了
- Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
草›