Đọc nhanh: 草索 (thảo tác). Ý nghĩa là: dây bằng rơm.
草索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bằng rơm
草绳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草索
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
草›