草场 cǎochǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thảo trường】

Đọc nhanh: 草场 (thảo trường). Ý nghĩa là: đồng cỏ; bãi cỏ; thảm cỏ (mảnh đất lớn có mọc cỏ, có hai loại: đồng cỏ tự nhiên và đồng cỏ do người trồng); sân cỏ.

Ý Nghĩa của "草场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng cỏ; bãi cỏ; thảm cỏ (mảnh đất lớn có mọc cỏ, có hai loại: đồng cỏ tự nhiên và đồng cỏ do người trồng); sân cỏ

长有牧草的大片土地,有天然的和人工的两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草场

  • volume volume

    - 草草收场 cǎocǎoshōuchǎng

    - đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 草地 cǎodì 球场 qiúchǎng 还是 háishì 硬地 yìngdì 球场 qiúchǎng

    - Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?

  • volume volume

    - 马群 mǎqún xiàng 草场 cǎochǎng 奔跑 bēnpǎo 过来 guòlái

    - Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.

  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng 水草 shuǐcǎo 丰腴 fēngyú

    - trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.

  • volume volume

    - 水草 shuǐcǎo 丰美 fēngměi de 牧场 mùchǎng

    - Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 牧场 mùchǎng dōu shì 薰衣草 xūnyīcǎo ó

    - Đó là cả một trang trại trồng đầy hoa oải hương.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn de 湖水 húshuǐ 滋润 zīrùn zhe 牧场 mùchǎng de 青草 qīngcǎo

    - hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao