Đọc nhanh: 草虫 (thảo trùng). Ý nghĩa là: thảo trùng (loại côn trùng sống núp trong bụi cỏ, như dế,...), tranh hoa bướm (tranh Trung quốc lấy đề tài là hoa cỏ và côn trùng).
草虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảo trùng (loại côn trùng sống núp trong bụi cỏ, như dế,...)
栖息在草丛中的虫子,如蛐蛐儿等
✪ 2. tranh hoa bướm (tranh Trung quốc lấy đề tài là hoa cỏ và côn trùng)
以花草和昆虫为题材的中国画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草虫
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
虫›