Đọc nhanh: 尼罗河巨蜥 (ni la hà cự tích). Ý nghĩa là: Kỳ đà sông Nil.
尼罗河巨蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỳ đà sông Nil
尼罗河巨蜥有较为细长的体型、鳞脊化的长尾巴及尖形的头。幼体时腹部呈黄色,背部为黑色,背上散布着黄色斑点,尾上则有黄色的带状纹。成体除了尾巴上的带状纹外全身灰黑色,体长可达2公尺,本种是非洲大陆产体型第二大的爬虫类,仅次于尼罗鳄。本种包括两个亚种:东非与南非指名亚种 (Varanus niloticus niloticus) ,其前、后肢间有6~9列的斑点;市面上称华丽尼罗巨蜥的西非亚种 (Varanus niloticus ornatus) ,前后肢之间只有3~5列斑点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼罗河巨蜥
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
巨›
河›
罗›
蜥›