Đọc nhanh: 茶资 (trà tư). Ý nghĩa là: tiền nước nôi; tiền trà.
茶资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền nước nôi; tiền trà
茶钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶资
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
资›