Đọc nhanh: 茶荣省 (trà vinh tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh trà vinh.
✪ 1. Tỉnh trà vinh
茶荣省(越南语:Tỉnh Trà Vinh/省茶荣)是越南的一个省,区属湄公河三角洲,北与永隆省、槟椥省相邻,南接南海,西南邻蓄臻省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶荣省
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
茶›
荣›