Đọc nhanh: 茶胸斑啄木鸟 (trà hung ban trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ngực tối (Dendrocopos macei).
茶胸斑啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ngực tối (Dendrocopos macei)
(bird species of China) fulvous-breasted woodpecker (Dendrocopos macei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶胸斑啄木鸟
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
斑›
木›
胸›
茶›
鸟›