Đọc nhanh: 荷兰皇家航空 (hà lan hoàng gia hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Hoàng gia Hà Lan.
荷兰皇家航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Hoàng gia Hà Lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰皇家航空
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
家›
皇›
空›
航›
荷›