Đọc nhanh: 茶农 (trà nông). Ý nghĩa là: nông dân trồng chè; nông dân trồng trà.
茶农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông dân trồng chè; nông dân trồng trà
以种植茶树为职业的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶农
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 农民 采了 很多 茶叶
- Nông dân hái rất nhiều trà.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
茶›