Đọc nhanh: 菜农 (thái nông). Ý nghĩa là: dân trồng rau (người nông dân chuyên trồng rau xanh).
菜农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân trồng rau (người nông dân chuyên trồng rau xanh)
以种植蔬菜为主的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜农
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 老农 卖 的 菜 价廉物美
- rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
菜›